Có 2 kết quả:

話卡 huà kǎ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄚˇ话卡 huà kǎ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

calling card (telephone)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

calling card (telephone)

Bình luận 0